Câu hỏi:

2.6.1. Chỉ tiêu quản trị kho:

Quản trị kho hiệu quả giúp doanh nghiệp giảm chi phí và tối ưu hóa dịch vụ khách hàng. Các chỉ tiêu quan trọng bao gồm:

Hệ số quay vòng hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio): Đo lường số lần hàng tồn kho được bán hoặc sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định.

Công thức:

ệốòàồ áốàá áịàồì

Ví dụ: Nếu giá vốn hàng bán trong năm là 1.000.000 USD và giá trị hàng tồn kho trung bình là 200.000 USD, thì:

ệốò

Kết luận: Hệ số quay vòng cao cho thấy hàng hóa được bán nhanh, giảm chi phí lưu kho. Ngược lại, hệ số thấp có thể chỉ ra hàng tồn kho dư thừa hoặc bán chậm.

Thời gian lưu kho trung bình (Average Inventory Period): Xác định số ngày trung bình hàng hóa nằm trong kho trước khi được bán.

Công thức:

ờưì à ệốòàồ

Ví dụ: Với hệ số quay vòng là 5 lần:

ờưì

à

Kết luận: Thời gian lưu kho ngắn giúp giảm chi phí lưu trữ và rủi ro hư hỏng hàng hóa.

2.6.2. Chỉ tiêu khai thác kho:

Khai thác kho hiệu quả đảm bảo sử dụng tối ưu không gian và thiết bị. Các chỉ tiêu chính bao gồm:

Mật độ chất xếp (Storage Density): Đánh giá khả năng sử dụng không gian kho.

Công thức:

ậđộấế ốượàóưữ ệíửụ

Ví dụ: Nếu kho có diện tích 1.000 m² và lưu trữ 500 tấn hàng hóa:

ậđộấế

Kết luận: Mật độ cao cho thấy sử dụng không gian hiệu quả, nhưng cần đảm bảo an toàn và dễ dàng tiếp cận hàng hóa.

Hiệu suất sử dụng thiết bị (Equipment Utilization): Đo lường mức độ sử dụng thiết bị trong kho.

Công thức:

ệấửụếị ờạđộựếủếị ờạđộốđóể

Ví dụ: Nếu xe nâng hoạt động 6 giờ/ngày trong khi có thể hoạt động 8 giờ/ngày:

ệấửụ

Kết luận: Hiệu suất cao cho thấy thiết bị được sử dụng tối đa, nhưng cần cân nhắc bảo trì và tuổi thọ thiết bị.

2.6.3. Kiểm kê hàng hóa trong kho:

Kiểm kê hàng hóa giúp đảm bảo số liệu thực tế khớp với sổ sách, phát hiện sai sót và ngăn ngừa thất thoát. Quy trình kiểm kê thường bao gồm:

Lập kế hoạch kiểm kê: Xác định thời gian, phạm vi và phương pháp kiểm kê.

Thực hiện kiểm kê: Đếm và ghi chép số lượng thực tế của từng mặt hàng.

So sánh và điều chỉnh: Đối chiếu số liệu thực tế với sổ sách, xác định chênh lệch và điều chỉnh nếu cần.

Báo cáo kết quả: Tổng hợp kết quả kiểm kê, phân tích nguyên nhân chênh lệch và đề xuất biện pháp khắc phục. làm chi tiết hơn


Quản trị kho là một phần quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng, giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, tối ưu hóa dịch vụ khách hàng và cải thiện hiệu suất. Dưới đây là các chỉ tiêu quan trọng cùng với chi tiết và ví dụ minh họa:

2.6.1. Chỉ tiêu quản trị kho

1. Hệ số quay vòng hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio):

2. Thời gian lưu kho trung bình (Average Inventory Period):

2.6.2. Chỉ tiêu khai thác kho

1. Mật độ chất xếp (Storage Density):

2. Hiệu suất sử dụng thiết bị (Equipment Utilization):

2.6.3. Kiểm kê hàng hóa trong kho

Quy trình kiểm kê:

  1. Lập kế hoạch kiểm kê:

    • Xác định thời gian, phạm vi và phương pháp kiểm kê.
  2. Thực hiện kiểm kê:

    • Đếm và ghi chép số lượng thực tế của từng mặt hàng.
  3. So sánh và điều chỉnh:

    • Đối chiếu số liệu thực tế với sổ sách, xác định chênh lệch và điều chỉnh nếu cần.
  4. Báo cáo kết quả:

    • Tổng hợp kết quả kiểm kê, phân tích nguyên nhân chênh lệch và đề xuất biện pháp khắc phục.

Muốn công ty bạn tự tin trong quản trị và khai thác kho, đừng quên ghé thăm trituenhantao.io để tìm hiểu thêm nhiều thông tin bổ ích khác nhé!


Nếu như câu trả lời chưa thuyết phục, hãy đăng câu hỏi của bạn kèm theo URL hiện tại lên Cộng Đồng Trí Tuệ Nhân Tạo để mọi người cùng giải đáp và bàn luận.
Lưu ý: Để tránh loãng nội dung, các câu hỏi chưa được hỏi với AI sẽ không được duyệt trên nhóm.
Trang chủ | Hỏi tiếp | Xem lịch sử