Rút gọn nhưng vẫn đủ nội dung và dữ liệu
1.1. Tình hình cấu trúc của SOUNDFLEX
Bối cảnh Trước Đại dịch (2016-2020)
Được xem là tai nghe-loa di động nội địa phát triển nhanh nhất
Bộ 4 sản phẩm chủ lực (Tai nghe SF-Go Air, SF-Pro ANC, SF-Pocket Beat, SF-GaN 65 Duo) chiếm 4 phân khúc:
Tai nghe SF-Go Air: Gen Z sinh viên (mê TikTok, mua theo KOC) Tai nghe SF-Pro ANC Nhân viên văn phòng 25-34 tuổi Loa Bluetooth SF-Pocket Beat Traveler-content creator GaN 65 W SF-GaN 65 Duo Phụ nữ tech-savvy
Hệ thống phân phối rộng khắp
o 4 trung tâm phân phối (Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM, Cần Thơ) o 800+ điểm bán offline (120 siêu thị điện máy, 80 shop Apple/Android ủy quyền, 600 đại lý phụ kiện) o 1.800 seller online livestream o 55 nhân sự quản lý kênh & hậu mãi 1.2. Cấu trúc bộ máy của SOUNDFLEX
1.2.1. Chiều dài kênh phân phối
Trước đại dịch COVID-19
Kênh 0 Cấp SOUNDFLEX => Người Tiêu Dùng Ưu điểm: Kiểm soát giá, thương hiệu, và tương tác trực tiếp với khách hàng Gen Z qua TikTok. Nhược điểm: Tốn chi phí logistics, hạn chế tiếp cận khách hàng không dùng online. Kênh 1 Cấp SOUNDFLEX => Siêu thị điện máy, Shop ủy quyền, Đại lý phụ kiện => NTD
Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí phân phối so với kênh dài, phù hợp với sản phẩm cần demo trải nghiệm (ANC, chống nước). Nhược điểm: Phụ thuộc vào đối tác bán lẻ, khó kiểm soát hiệu quả trưng bày và bảo hành.
Kênh 2 cấp
SOUNDFLEX => Trung tâm phân phối (HN ĐN TPHCM CT) => Siêu thị điện máy, Shop ủy quyền, Đại lý phụ kiện => NTD
Ưu điểm: Phủ sóng rộng (800+ điểm bán), phù hợp với thị trường phân tán.
Nhược điểm: Chi phí cao, rủi ro tồn kho, chậm đáp ứng nhu cầu (đặc biệt với bảo hành nhanh).
Khủng hoảng hậu Đại dịch
Tổn thất nặng
• Chỉ còn ≈280 điểm bán (giảm >65%)
• Đóng 2/4 trung tâm phân phối (miền Trung và Tây Nam)
• Quá nửa đại lý ngừng hợp tác
• Đội ngũ giám sát giảm từ 55 → 22 người
• Thời gian bảo hành kéo dài tới 7-10 ngày, rating Shopee tụt còn 4,5 sao.
Nguyên nhân
•Cơn bão Covid-19 và khủng hoảng chip 2021 dẫn đến nguồn hàng khan hiếm
•Chi phí tồn kho tăng cao.
•Thiếu khuyến mại và support demo sản phẩm.
Sau đại dịch COVID-19
Kênh 0 Cấp
SOUNDFLEX => Người Tiêu Dùng
Kênh 1 Cấp
SOUNDFLEX => Siêu thị điện máy, Shop ủy quyền, Đại lý phụ kiện => NTD
Kênh 2 cấp
SOUNDFLEX => Trung tâm phân phối (HN TPHCM) => Siêu thị điện máy, Shop ủy quyền, Đại lý phụ kiện => NTD
1.2.2. Chiều rộng kênh phân phối
Trước đại dịch COVID-19
Loại hình kênh:
Kênh phân phối rộng, với số lượng trung gian lớn tại mỗi cấp giúp sản phẩm có mặt ở càng nhiều điểm bán càng tốt.
Lý do:
Sản phẩm nhắm đến phân khúc đại chúng, với bốn nhóm khách chính: Gen Z, nhân viên văn phòng 25-34 tuổi, traveler-content creator, và phụ nữ tech-savvy. Giai đoạn phát triển nhanh, cần tối đa hóa độ phủ sóng để cạnh tranh với thương hiệu quốc tế top-tier và chiếm lĩnh thị trường tai nghe-loa di động đang bùng nổ hậu smartphone.
Đặc điểm chính:
Độ phủ rộng: Hơn 800 điểm bán offline và 1.800 seller online; 4 trung tâm phân phối lớn (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Cần Thơ) kiêm dịch vụ đổi mới 1 đổi 1, đảm bảo giao hoặc bảo hành trong 48h.
Ưu điểm:
Khả năng tiếp cận khách hàng rộng rãi, dẫn đến doanh thu cao và phát triển nhanh (trở thành “hiện tượng tai nghe - loa di động” nội địa).
Nhược điểm:
Chi phí vận hành cao (duy trì trung tâm phân phối, nhân sự giám sát, hỗ trợ đại lý).
Khó kiểm soát chất lượng và thương hiệu tại tất cả điểm bán.
Dễ dẫn đến tồn kho dư thừa nếu nhu cầu biến động.
Sau đại dịch COVID-19 đến nay
Loại kênh:
Kênh phân phối chọn lọc, với số lượng trung gian giảm mạnh, tập trung vào các điểm bán hiệu quả và kênh online để kiểm soát chi phí, thay vì phủ rộng như trước.
Lý do:
Khủng hoảng hậu đại dịch và nguồn cung chip gây suy giảm doanh số, buộc phải cắt giảm chi phí để tồn tại (quá nửa đại lý dừng do thiếu khuyến mại).
Ngân quỹ hạn chế (<25 tỷ CAPEX), không đủ tái mở rộng đồng loạt; cần dồn lực cho kênh online (TikTok Shop) phù hợp với Gen Z – nhóm khách chính.
Thị trường hồi phục năm 2024 nhưng đối thủ quốc tế (Anker, JBL) chiếm kệ, nên tập trung chọn lọc để giữ lợi nhuận (có lãi năm 2023 bằng cách giữ ba SKU chủ lực và cắt khuyến mãi).
Đặc điểm chính:
Thu hẹp độ phủ: Còn ≈280 điểm bán offline; đóng 2 trung tâm phân phối; đội ngũ giám sát còn 22 người.
Chuyển dịch sang kênh bán hàng: Tăng cường online (TikTok Shop cho Gen Z), nhưng logistics kém hơn (bảo hành 7-10 ngày, ảnh hưởng tới rating Shopee 4.5 sao).
Tập trung chọn lọc: Ưu tiên các đại lý còn lại và online, dẫn đến "vùng trắng" bán lẻ tại khu du lịch (nơi SF-Pocket Beat từng bán mạnh).
Ưu điểm:
Giảm chi phí đáng kể (cắt trung tâm, nhân sự, khuyến mãi), giúp công ty có lãi năm 2023 và tránh thâm hụt dòng tiền.
Kiểm soát tốt hơn chất lượng đại lý và tồn kho, tập trung nguồn lực vào kênh hiệu quả (Tik Tok Shop hợp gu Gen Z).
Linh hoạt hơn trong khủng hoảng, dễ điều chỉnh theo nhu cầu (giữ ba SKU chủ lực).
Nhược điểm:
Mất độ phủ sóng rộng, dẫn đến giảm doanh thu từ Gen Z và nhân viên văn phòng; traveler phàn nàn bảo hành chậm.
Dễ mất thị phần cho đối thủ quốc tế, đặc biệt khi thị trường hồi phục năm 2024.
2.1.1. Thu hẹp hệ thống phân phối:
• Số lượng điểm bán giảm từ hơn 800 xuống còn ≈280. • Đóng cửa hai trung tâm phân phối tại miền Trung và Tây Nam. • Quá nửa đại lý ngừng nhập hàng do không còn được hỗ trợ khuyến mại và demo sản phẩm. 2.1.2. Nguồn nhân lực bị suy giảm:
Đội ngũ giám sát thu hẹp từ 55 người xuống còn 22, dẫn đến tình trạng "vùng trắng" (khu vực không được phủ sóng bán hàng), đặc biệt ở các khu du lịch – nơi từng là thị trường mạnh của sản phẩm SF-Pocket Beat.
2.1.3. Khó khăn trong hoạt động logistics: Thời gian bảo hành kéo dài tới 7-10 ngày, ảnh hưởng đến khách hàng traveler và phản hồi tiêu cực từ Gen Z về rating Shopee tụt còn 4.5★.
2.1.4. Cạnh tranh gia tăng: Khi thị trường hồi phục, các đối thủ quốc tế đã mạnh tay đầu tư vào "shop-in-shop" tại Điện Máy Xanh, FPT Shop, chiếm lại thị phần vốn thuộc về SOUNDFLEX.
2.1.5. Mâu thuẫn nội bộ: Đội marketing muốn tái mở rộng nhanh để giữ lòng trung thành Gen Z, trong khi bộ phận tài chính lo ngại về rủi ro thiếu hụt dòng tiền và tồn kho (do khủng hoảng chip và bảo hành nhanh).
2.2. Ảnh hưởng của Covid-19 đến hoạt động quản lý kênh và phân phối của doanh nghiệp
2.2.1. Ảnh hưởng tới quản lý kênh
Tái cấu trúc chiều rộng kênh phân phối
Trước dịch: Doanh nghiệp triển khai kênh phân phối rộng với hàng trăm điểm bán, nhiều trung gian và 4 trung tâm phân phối để đảm bảo độ phủ toàn quốc.
Sau dịch: Hệ thống phân phối bị thu hẹp, nhiều đại lý ngừng nhập hàng, doanh nghiệp buộc phải đóng bớt trung tâm và duy trì số điểm bán hạn chế.
Hệ quả: Độ phủ thị trường giảm, mất khả năng tiếp cận khách hàng ở các tỉnh lẻ, đặc biệt là nhóm Gen Z và Traveler – vốn đóng góp lớn vào doanh thu.
Rút ngắn chiều dài kênh phân phối
Trước dịch: Doanh nghiệp sử dụng kênh dài, nhiều tầng trung gian (nhà sản xuất→nhà phân phối 1 cấp → đại lý → bán lẻ → người tiêu dùng).
Sau dịch: Xu hướng chuyển sang kênh ngắn hơn, thậm chí bán trực tiếp qua các kênh online như Tik Tok Shop, sàn thương mại điện tử.
Hệ quả: Giảm chi phí trung gian, tăng khả năng kiểm soát giá, tồn kho và trải nghiệm khách hàng. Tuy nhiên, hệ thống logistics chưa kịp thích ứng, bảo hành chậm, gây phàn nàn từ đại lý và khách hàng tổ chức (shop ủy quyền).
Chuyển dịch sang kênh kỹ thuật số
Doanh nghiệp buộc phải tăng cường hiện diện trên các nền tảng online, đặc biệt là TikTok Shop và Shopee, để bù đắp cho sự suy giảm ở kênh offline.
Hệ quả: Giúp duy trì doanh số và tiếp cận khách hàng trẻ. Tuy nhiên, việc thiếu đồng bộ giữa kênh online và offline khiến trải nghiệm khách hàng chưa được nhất quán.
2.2.2. Ảnh hưởng tới hoạt động phân phối
Suy giảm hiệu quả chuỗi cung ứng
Việc cắt giảm nhân sự logistics và đóng bớt trung tâm phân phối khiến tốc độ luân chuyển hàng hóa chậm hơn (từ ≤48h lên 7-10 ngày)
Nhiều shop và đại lý rơi vào tình trạng hết hàng nhưng bổ sung chậm, ảnh hưởng đến doanh thu và uy tín thương hiệu.
Rủi ro tồn kho và mất cân đối cung – cầu
Trước dịch: Doanh nghiệp thường tung hàng ồ ạt để chiếm lĩnh thị trường.
Sau dịch: Nhu cầu giảm mạnh, nhưng tâm lý “sợ mất thị phần” khiến hàng tồn kho tăng cao, đặc biệt là sản phẩm phụ thuộc chip.
Mâu thuẫn giữa bộ phận marketing (muốn mở rộng) và tài chính (muốn cắt giảm) làm công tác quản lý tồn kho thiếu hiệu quả.
Cạnh tranh gay gắt từ đối thủ lớn
Khi thị trường hồi phục, các thương hiệu quốc tế như Anker, JBL, Edifier nhanh chóng chiếm lĩnh lại kệ hàng và mặt bằng bán lẻ đẹp.
Trong khi đó, doanh nghiệp đối thủ ồ ạt mở mô hình shop in shop
2.3. Ảnh hưởng của COVID-19 đến tương lai kinh doanh của doanh nghiệp
2.3.1. Thu hẹp quy mô phân phối và mạng lưới bán lẻ
Covid-19 làm gián đoạn chuỗi cung ứng và giãn cách xã hội, khiến nhiều cửa hàng bán lẻ phải đóng cửa tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Theo báo cáo của OECD (2021), gần 25% doanh nghiệp bán lẻ nhỏ tại nhiều quốc gia không thể phục hồi sau đại dịch. Ở Việt Nam, hàng loạt cửa hàng điện máy, phụ kiện phải rút lui khỏi mặt bằng truyền thống.
Xu hướng hậu Covid: thay vì mở rộng ồ ạt, doanh nghiệp chọn thu gọn mạng lưới vật lý, ưu tiên kênh trực tuyến, thương mại điện tử và giao hàng. Điều này đặt ra yêu cầu quản trị kênh phân phối theo hướng “ít nhưng tinh – linh hoạt và đa kênh”.
2.3.2. Suy giảm sức mạnh thương hiệu và tốc độ tiếp cận thị trường
Khi hoạt động marketing truyền thống (offline, sự kiện, demo) bị đình trệ, khả năng giữ dấu ấn thương hiệu trong tâm trí khách hàng giảm sút.
Nhiều thương hiệu lớn bị giảm mức độ hiện diện và thị phần do khách hàng chuyển sang những lựa chọn rẻ hơn, tiện hơn hoặc dễ mua online hơn.
Điều này khiến tốc độ tiếp cận thị trường mới bị chậm lại, đặc biệt với các DN phụ thuộc nhiều vào phân phối trực tiếp và kênh truyền thống.
2.3.3. Tái cấu trúc sản phẩm và kênh bán
Covid-19 thay đổi hành vi tiêu dùng: khách hàng chú trọng sản phẩm thiết yếu, an toàn, giá hợp lý và công nghệ cao (ANC, Bluetooth 5.3).
Doanh nghiệp buộc phải cải tiến sản phẩm (ví dụ: pin dài hơn, chống nước cao, tích hợp GaN) và chuyển đổi kênh bán sang thương mại điện tử, social commerce, app giao hàng.
Đây là cơ hội để doanh nghiệp thử nghiệm mô hình omni-channel (đa kênh tích hợp), tuy nhiên cũng kéo theo chi phí đầu tư công nghệ và quản trị dữ liệu khách hàng.
2.3.4. Áp lực cạnh tranh và tài chính
Dịch bệnh khiến doanh thu giảm mạnh, trong khi chi phí vận hành (mặt bằng, nhân sự, logistics, phòng dịch) vẫn duy trì, dẫn tới mất cân đối dòng tiền.
Các doanh nghiệp nhỏ, ít vốn dự phòng chịu rủi ro phá sản cao hơn. Ngay cả DN lớn cũng phải tái cấu trúc tài chính, tái cơ cấu nợ, cắt giảm nhân sự.
Cạnh tranh trên kênh online ngày càng gay gắt: chi phí quảng cáo tăng, biên lợi nhuận giảm. Các “ông lớn” TMĐT hoặc thương hiệu có tiềm lực tài chính chiếm lợi thế.
2.3.5. Nội bộ chia rẽ về chiến lược
Khủng hoảng tạo áp lực khiến ban lãnh đạo phải nhanh chóng quyết định: ưu tiên cắt giảm chi phí để tồn tại hay tiếp tục đầu tư đổi mới để bứt phá.
Điều này dễ gây ra chia rẽ nội bộ: giữa nhóm lãnh đạo thận trọng và nhóm ủng hộ mạo hiểm; giữa phòng kinh doanh (muốn mở rộng) và phòng tài chính (muốn siết chặt).
Nếu không có tầm nhìn và cơ chế lãnh đạo rõ ràng, doanh nghiệp dễ mất đoàn kết, ảnh hưởng đến tốc độ phục hồi và dài hạn là suy yếu năng lực cạnh tranh
3.1. Cơ hội
3.1.1. Công nghệ marketing online sau dịch
Marketing online hiện đang trở thành công cụ chủ lực giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và tiếp cận khách hàng một cách rộng rãi. Tại Việt Nam, quảng cáo Shopee và TikTok có chi phí CPC (Cost per Click) trung bình chỉ khoảng 500 – 1.500 VNĐ/lượt nhấp, thấp hơn rất nhiều so với quảng cáo truyền thống. Theo số liệu từ Statista 2024, có tới 72% dân số Việt Nam (khoảng 75 triệu người) đang sử dụng mạng xã hội, cho thấy tiềm năng tiếp cận khách hàng cực kỳ lớn, đặc biệt Gen Z mê TikTok.
Một trong những lợi thế nổi bật là khả năng nhắm đúng khách hàng mục tiêu. Các nghiên cứu từ HubSpot cho thấy, các chiến dịch quảng cáo online được tối ưu đúng đối tượng có thể đạt tỷ lệ chuyển đổi 3–5%, cao gấp 2–3 lần so với quảng cáo truyền thống. Ví dụ, một thương hiệu tai nghe với ngân sách 10 triệu đồng có thể tiếp cận từ 300.000 – 500.000 khách hàng tiềm năng trên TikTok, thay vì chỉ một nhóm nhỏ nếu chọn quảng cáo offline.
Một ưu điểm khác là khả năng đo lường hiệu quả chiến dịch. Với các công cụ như Google Ads, TikTok Analytics, doanh nghiệp có thể theo dõi chi tiết từng chỉ số như số lượt hiển thị (impression), lượt nhấp (click), chi phí cho 1.000 lượt hiển thị (CPM, dao động từ 20.000 – 50.000 VNĐ). Theo Google Marketing Insights, hơn 80% doanh nghiệp nhỏ đã giảm được trung bình 25–30% chi phí marketing nhờ phân tích dữ liệu và tối ưu hóa các chiến dịch trực tuyến. Khả năng kiểm soát này giúp doanh nghiệp linh hoạt điều chỉnh chiến lược để đạt hiệu quả cao nhất.
3.1.2. Xu hướng toàn cầu hóa
Thị trường tai nghe-loa di động toàn cầu đang trên đà phát triển mạnh mẽ nhờ nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng đối với sản phẩm wireless và portable hậu đại dịch.
•Tại châu Á-Thái Bình Dương: Năm 2023, thị trường earphones và headphones đạt khoảng 23.65 tỷ USD và dự kiến sẽ tăng lên 107.06 tỷ USD vào năm 2033 với CAGR 16.3% (Nova One Advisor). Statista cũng dự đoán doanh thu headphones ở Việt Nam đạt 282.32 triệu USD năm 2025, với CAGR 3.47% giai đoạn 2025–2030.
•Trên toàn cầu: Quy mô wireless audio devices năm 2024 đạt 121.67 tỷ USD và dự kiến tăng lên 790.05 tỷ USD vào 2033 (CAGR khoảng 23%) (Grand View Research). Bluetooth speakers đạt 16.68 tỷ USD năm 2024, CAGR 19% (Maximize Market Research).
Mạng xã hội góp phần quan trọng thúc đẩy sự toàn cầu hóa thương hiệu. Deloitte ghi nhận rằng 1/3 người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng dưới ảnh hưởng của nội dung trên mạng xã hội. Hiện nay, có tới 3,4 tỷ người dùng mạng xã hội trên toàn cầu, con số này tăng 9% so với trước đó. Ngoài ra, xu hướng “TWS và ANC” đang trở thành chuẩn mực mới. Theo Cognitive Market Research, wireless earbuds toàn cầu đạt 4.851 tỷ USD năm 2024, CAGR 11.2%.
Khu vực châu Á cũng là mảnh đất màu mỡ. Tại Việt Nam, nhu cầu headphones tăng nhờ đô thị hóa, với TWS chiếm ưu thế hậu đại dịch (Euromonitor). Đây là những thị trường năng động, có nhu cầu cao và sẵn sàng chi trả cho các sản phẩm chất lượng giá trung như SOUNDFLEX.
3.1.3. Nguyên liệu và công nghệ đa dạng
Song song với nhu cầu, thị trường công nghệ audio cũng đang tăng trưởng ổn định. MarketsandMarkets ước tính giá trị wireless audio device đạt 56.5 tỷ USD năm 2024 và sẽ tăng lên 70.9 tỷ USD vào 2029, với CAGR 4.7%. Theo Fortune Business Insights, wireless audio device đạt 64.76 tỷ USD năm 2024, CAGR 15.6% đến 2032.
Việt Nam sở hữu lợi thế lớn khi là trung tâm sản xuất điện tử, với chuỗi cung ứng chip và Bluetooth ngày càng ổn định hậu khủng hoảng 2021. Công nghệ như Bluetooth 5.3, IPX7, ANC 35dB không chỉ giàu tính năng mà còn mang tính biểu tượng cho lối sống di động, có thể trở thành yếu tố “storytelling” để nâng tầm thương hiệu audio Việt Nam trên thị trường quốc tế.
3.2. Thách thức
3.2.1. Cạnh tranh khốc liệt
Thị phần audio devices toàn cầu đang bị chi phối bởi các tập đoàn lớn như Apple, Sony, JBL, Anker, vốn chiếm hơn 40% tổng thị phần. Khu vực châu Á – Thái Bình Dương, với 33% thị phần năm 2024 và tốc độ tăng trưởng CAGR 16.3% đến năm 2033, tạo nên môi trường cạnh tranh gay gắt giữa các thương hiệu nội địa và quốc tế (Nova One Advisor).
3.2.2. Chi phí marketing cao
Trong ngành audio, chi phí marketing chiếm 20–35% doanh thu (Forbes). Các thương hiệu cao cấp còn chi mạnh tay hơn. Báo cáo từ Gradient cho thấy có tới 80% công ty audio đã tăng chi tiêu cho experiential marketing trong 3 năm gần đây, trong đó 10–25% ngân sách dành riêng cho demo và sự kiện. Ngoài ra, chi phí cho influencer marketing cũng tăng nhanh, với hơn 50% thương hiệu chi trên 200.000 USD cho mỗi chiến dịch (Vogue Business).
3.2.3. Rào cản pháp lý
Để đạt chứng nhận Bluetooth SIG hoặc IPX, doanh nghiệp cần bỏ ra chi phí hàng nghìn USD và mất nhiều tháng chờ đợi. Các quy định nghiêm ngặt của EU (REACH) và Việt Nam (QCVN) càng làm gia tăng chi phí tuân thủ, đôi khi lên tới hàng triệu USD. Tại Việt Nam, mỗi sản phẩm phải đăng ký số công bố, mất trung bình 10–30 ngày, gây chậm trễ trong việc tung sản phẩm ra thị trường.
3.2.4. Nguy cơ hàng giả
Theo khảo sát 2024 của Which?, hơn 60% sản phẩm audio bán trên các sàn thương mại điện tử là hàng giả. Tại Việt Nam, Nielsen cho biết 45% tai nghe bán tại Hà Nội là hàng nhái, gây hậu quả nghiêm trọng cả về kinh tế lẫn sức khỏe người tiêu dùng (pin kém chất lượng).
3.2.5. Nguồn nguyên liệu chưa ổn định
Việc phụ thuộc vào chip toàn cầu và mùa vụ sản xuất khiến nguồn cung dễ bị gián đoạn. Khủng hoảng chip 2021 từng làm giá tăng 20–40%. Năm 2022, gián đoạn từ Trung Quốc khiến giá Bluetooth module tăng 15–25%, buộc nhiều thương hiệu phải thay đổi công thức sản phẩm.
3.2.6. Ý thức và niềm tin người tiêu dùng
Người tiêu dùng ngày nay quan tâm nhiều đến tính “wireless thực thụ” và minh bạch của sản phẩm. Theo SNS Insider 2024, có 70% người tin rằng ANC và pin dài tốt cho lối sống di động hơn và 55% sẵn sàng trả nhiều tiền hơn cho sản phẩm minh bạch. Tuy nhiên, mức độ tin tưởng vào nhãn TWS vẫn chưa cao: chỉ 10% người tin tưởng tuyệt đối nhãn công nghệ tự nguyện, đòi hỏi các thương hiệu cần xây dựng uy tín và chứng minh chất lượng một cách rõ ràng để chiếm được lòng tin khách hàng.
4.1. Cấu trúc kênh phân phối. Chuyển từ mô hình phân phối truyền thống sang kênh liên kết dọc (VMS) để thống nhất quản lý và hạn chế xung đột.
•VMS theo hợp đồng: Ký kết hợp tác dài hạn với siêu thị điện máy/shop ủy quyền. Doanh nghiệp hỗ trợ đào tạo và demo sản phẩm, đổi lại đối tác cam kết duy trì nhập hàng đều đặn.
•Tăng cường làm việc với các hệ thống bán buôn (B2B) bằng hợp đồng phân phối số lượng lớn, từ đó duy trì đầu ra ổn định.
•Xây dựng kênh phân phối riêng phục vụ logistics, dựa trên mạng lưới điểm bán sẵn có và các đối tác online.
•Mở rộng kênh theo hướng kết hợp quảng bá: không chỉ phân phối sản phẩm mà còn khai thác uy tín chuyên môn từ shop ủy quyền để truyền tải hình ảnh thương hiệu.
Cấu trúc mới này giúp giảm mâu thuẫn trong hệ thống, tạo sự ổn định dài hạn và biến kênh phân phối thành công cụ truyền thông hiệu quả.
4.2. Các kênh phân phối phù hợp cho SOUNDFLEX
4.2.1. Kênh phân phối trực tiếp
•Duy trì các kênh online như website chính hãng, TikTok Shop, Fanpage bán hàng.
•Giúp doanh nghiệp kiểm soát giá, dữ liệu khách hàng và trải nghiệm mua sắm.
•Đặc biệt phù hợp với Gen Z – nhóm khách hàng ưu tiên mua sắm trực tuyến.
4.2.2. Kênh phân phối chọn lọc
•Hợp tác với siêu thị điện máy, shop ủy quyền uy tín (Điện Máy Xanh, FPT Shop…).
•Tập trung khai thác khu du lịch trong giai đoạn tháng 7–9, mùa cao điểm traveler.
•Cách làm này vừa tận dụng được dòng khách du lịch, vừa giảm áp lực tồn kho, đồng thời tăng tốc độ quay vòng vốn.
4.2.3. Kênh phân phối tiếp thị liên kết
Hợp tác với KOC, Content Creator trên TikTok/Instagram.
Tham gia affiliate marketing thông qua các sàn thương mại điện tử (Shopee Mall, TikTok Shop).
4.3. Quản lý kênh phân phối
4.3.1. Tập trung vào nguồn phân phối chính (siêu thị/shop ủy quyền):
Thiết kế 2–4 câu hỏi khảo sát cho khách hàng mục tiêu (18–34 tuổi).
Các shop được thưởng dựa trên số lượng phản hồi thu thập.
4.3.2. Sử dụng mẫu thử để kết nối nhà sản xuất với khách hàng
Quy định số lượng khách hàng tiếp cận hàng tháng để chủ động sản xuất mẫu demo.
Nhờ kênh trung gian, khách hàng dễ dàng trải nghiệm sản phẩm → tăng tỷ lệ mua lại.
4.3.3. Chương trình thu hồi sản phẩm lỗi
Mỗi 200 sản phẩm lỗi được thu hồi, doanh nghiệp tặng 50 sản phẩm bán chạy nhất cho nhà bán lẻ.
Cách làm này khuyến khích nhập hàng thường xuyên, đồng thời giúp đo lường sản phẩm được ưa chuộng, tăng sự gắn kết giữa NSX – B2B – B2C – người tiêu dùng.
4.4.4. Thúc đẩy bán hàng theo combo vào mùa cao điểm
Khuyến khích đại lý, shop ghép sản phẩm thành combo, đặc biệt trong giai đoạn hè (tháng 4–7).
Nắm bắt nhu cầu của sinh viên và traveler, doanh nghiệp đưa ra các gói TWS + loa portable phù hợp.
Giải pháp này giúp gia tăng đơn hàng cho trung gian và đẩy mạnh tiêu thụ tại điểm bán trực tiếp.
Giải pháp cho SOUNDFLEX
1.1. Liên kết theo hợp đồng với nhà bán lẻ công nghệ: Hợp tác chiến lược cùng 2–3 hệ thống lớn (Thế Giới Di Động/Điện Máy Xanh, FPT Shop, CellphoneS), ký hợp đồng hỗ trợ demo sản phẩm và bảo hành đổi mới tại chỗ. → Giảm gánh nặng tồn kho và nhân sự.
1.2. Hợp tác chọn lọc với đại lý phụ kiện online: Duy trì nhóm KOC nổi bật livestream (200–300 người) thay vì dàn trải 1.800, tập trung huấn luyện KOC tạo nội dung trải nghiệm nhanh – chất – tiết kiệm.
1.3. Gom logistics bảo hành: Thay vì nhiều trung tâm, xây dựng 1 trung tâm logistics chính ở Hà Nội + TP.HCM, kết hợp dịch vụ vận chuyển nhanh (GHN, J&T Express) để đảm bảo quy trình đổi mới trong 72h.
1.4. Kênh phân phối kiêm quảng bá: Tận dụng các cửa hàng liên kết để vừa bán vừa truyền thông tính năng (đặc biệt là chống ồn chủ động và pin dung lượng cao) nhằm giữ uy tín trước Gen Z và nhân viên văn phòng.
→ Cấu trúc mới giúp giảm chi phí, hạn chế rủi ro “bung nhanh vỡ trận”, đồng thời vẫn duy trì điểm chạm chất lượng.
2.1. Kênh phân phối trực tiếp TikTok Shop, Shopee Mall, Lazada Mall, website chính hãng. → Vừa kiểm soát giá – bảo hành – trải nghiệm, vừa giữ được Gen Z vốn quen mua online.
2.2. Kênh phân phối chọn lọc Hợp tác với chuỗi nhà bán lẻ công nghệ uy tín và một số shop phụ kiện chuyên biệt (Phúc Anh, GearVN…). → Giữ hình ảnh chuyên nghiệp, tránh loãng thương hiệu, phù hợp với nhân viên văn phòng và nhóm người am hiểu công nghệ.
2.3. Kênh phân phối qua tiếp thị liên kết Tiếp thị liên kết thông qua KOL/Reviewer công nghệ trên TikTok/YouTube; bán kèm combo với nhà mạng/ứng dụng nghe nhạc (Spotify, Zing MP3). → Vừa mở rộng tệp Gen Z – Creator, vừa gia tăng sức mua chéo.
3.1. Tập trung nhóm khách hàng chính Khảo sát nhanh Gen Z (18–24) và nhân viên văn phòng (25–34) qua kênh online → dữ liệu chuyển cho đại lý để ra quyết định nhập hàng chính xác, tránh tồn kho.
3.2. Mẫu thử – trải nghiệm nhanh Tổ chức booth mini trong các shop chọn lọc cho khách hàng trải nghiệm trực tiếp tính năng chống ồn và dung lượng pin. → Tạo lợi thế khác biệt so với các thương hiệu quốc tế chỉ bày hàng trưng bày.
3.3. Cơ chế thưởng cho đại lý Áp dụng chính sách “bảo hành nhanh + doanh số combo” (tai nghe + phụ kiện GaN). → Khuyến khích bán kèm, tăng giá trị giỏ hàng, giữ quan hệ bền chặt.
3.4. Tái định vị bảo hành như “vũ khí cạnh tranh” Cam kết 1 đổi 1 trong 72h thông qua hợp tác logistics → biến bảo hành thành điểm cộng thương hiệu, bù đắp hạn chế về ngân sách quảng bá.
Rút gọn cấu trúc kênh phân phối và thay đổi hậu COVID-19 của SOUNDFLEX
1. Bối cảnh trước và sau đại dịch
Trước đại dịch (2016-2020):
Sau đại dịch COVID-19:
2. Tác động và thay đổi chiến lược
Hậu quả:
Chiến lược mới:
3. Cơ hội và thách thức
Cơ hội:
Thách thức:
4. Đề xuất giải pháp
Cải tiến kênh phân phối:
Quản lý kênh:
Marketing:
Nếu bạn muốn hiểu thêm chi tiết hay có thắc mắc gì khác, hãy ghé thăm trituenhantao.io để khám phá thêm nhiều thông tin thú vị!