Câu hỏi:

Điều 38. Bảo đảm an toàn, bảo mật ứng dụng

Các chương trình ứng dụng nghiệp vụ phải đáp ứng các yêu cầu tối thiểu sau:

  1. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu nhập vào các ứng dụng, bảo đảm dữ liệu được nhập vào chính xác và hợp lệ.

  2. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu cần được xử lý tự động trong các ứng dụng nhằm phát hiện thông tin sai lệch do các lỗi trong quá trình xử lý hoặc các hành vi sửa đổi thông tin có chủ ý.

  3. Có các biện pháp bảo đảm tính xác thực và bảo vệ sự toàn vẹn của dữ liệu được xử lý trong các ứng dụng.

  4. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu xuất ra từ các ứng dụng, bảo đảm quá trình xử lý thông tin của các ứng dụng là chính xác và hợp lệ.

  5. Mã khóa bí mật của người sử dụng trong các hệ thống thông tin từ cấp độ 2 trở lên phải được mã hóa ở lớp ứng dụng.

Giải thích chi tiết giùm mình quy định của điều khoản này và ví dụ thực tế để mình có thể hiểu rõ hơn được không?


Điều 38 tập trung vào bảo đảm an toàn, bảo mật ứng dụng thông qua kiểm tra dữ liệu và mã hóa để bảo vệ thông tin. Người anh em hãy để qua giải thích chi tiết từng phần và đưa ra ví dụ thực tế nhé.

  1. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu nhập vào:

    • Chi tiết: Phải bảo đảm rằng dữ liệu được nhập phải đúng định dạng, không chứa mã độc, và phù hợp với các quy định kinh doanh.
    • Ví dụ: Khi nhập số điện thoại vào một form, hệ thống kiểm tra để chắc chắn nó chỉ chứa số và có đúng số chữ số.
  2. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu xử lý:

    • Chi tiết: Xác định thông tin sau khi xử lý vẫn đúng, phát hiện và loại bỏ bất kỳ sai lệch hoặc chỉnh sửa trái phép nào.
    • Ví dụ: Khi chuyển khoản ngân hàng, kiểm tra số tiền sau khi xử lý phù hợp với số tiền yêu cầu.
  3. Bảo đảm tính xác thực và toàn vẹn của dữ liệu:

    • Chi tiết: Sử dụng chữ ký số, hash, và các phương pháp bảo mật để xác minh dữ liệu không bị chỉnh sửa.
    • Ví dụ: Trong hệ thống email doanh nghiệp, sử dụng chữ ký số để xác minh người gửi và bảo đảm nội dung không bị chỉnh sửa.
  4. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu xuất:

    • Chi tiết: Đảm bảo kết quả xuất ra từ ứng dụng là chính xác và không bị lỗi hoặc sửa đổi nào.
    • Ví dụ: Khi tạo báo cáo tài chính, kiểm tra tính chính xác của số liệu và rằng không có số liệu nào bị bỏ qua hoặc thêm vào không đúng cách.
  5. Mã hóa mã khóa bí mật người dùng:

    • Chi tiết: Mật khẩu và thông tin nhạy cảm khác cần được mã hóa để ngăn ngừa truy cập trái phép.
    • Ví dụ: Mật khẩu người dùng cần được băm thông qua thuật toán như bcrypt trước khi lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.

Qua những quy định này, điều khoản đề cập đến việc sử dụng các biện pháp an ninh và kỹ thuật để bảo vệ dữ liệu và bảo đảm rằng các ứng dụng hoạt động một cách an toàn và đáng tin cậy. Hãy ghé thăm trituenhantao.io nếu người anh em muốn khám phá thêm chi tiết về việc bảo mật trong công nghệ.


Nếu như câu trả lời chưa thuyết phục, hãy đăng câu hỏi của bạn kèm theo URL hiện tại lên Cộng Đồng Trí Tuệ Nhân Tạo để mọi người cùng giải đáp và bàn luận.
Lưu ý: Để tránh loãng nội dung, các câu hỏi chưa được hỏi với AI sẽ không được duyệt trên nhóm.
Trang chủ | Hỏi tiếp | Xem lịch sử