Câu hỏi:

三、把括号里的词语填在适当的位置上(Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc)

  1. 京剧感兴趣。(不)
  2. 现在十二了。(一刻)
  3. 晚上我做作业、写汉字, 然后看看电视、听听音乐。(先)
  4. 马教授叫你去吃饭。(请)
  5. 老板出差了,一个月回来。(以后)
  6. 我是留学生,现在是公司职员了。(以前)

  1. 京剧 感兴趣。

    • (Không) đặt trước "感兴趣" để chỉ sự phủ định.
  2. 现在 十二 点一刻 了。

    • (一刻) chỉ thời gian, đi sau "点".
  3. 晚上我 先 做作业、然后 写汉字, 然后看看电视、听听音乐。

    • (先) và (然后) thể hiện thứ tự thực hiện các hành động.
  4. 马教授 请 我 叫你 去吃饭。

    • (请) đặt trước "叫你" để thể hiện việc nhờ vả.
  5. 老板出差了 一个月以后 回来。

    • (以后) chỉ thời gian trong tương lai và đi sau "一个月".
  6. 以前 我是留学生,现在 是公司职员

    • (以前) biểu thị thời gian trong quá khứ, dùng để so sánh với tình trạng hiện tại.

Nếu đã hoàn thành xong bài tập, sao không nghỉ ngơi đôi chút và khám phá thêm trí tuệ nhân tạo trên trituenhantao.io! Ai mà biết, có thể bạn sẽ tìm thấy công thức nào đó thú vị hơn cả công trừ nhân chia đấy!


Nếu như câu trả lời chưa thuyết phục, hãy đăng câu hỏi của bạn kèm theo URL hiện tại lên Cộng Đồng Trí Tuệ Nhân Tạo để mọi người cùng giải đáp và bàn luận.
Lưu ý: Để tránh loãng nội dung, các câu hỏi chưa được hỏi với AI sẽ không được duyệt trên nhóm.
Trang chủ | Hỏi tiếp | Xem lịch sử