Xác định khối lượng phân tử của chất tan A? Biết hòa tan 1 gam A vào 100 mL H2O, nhiệt độ sôi của dung dịch tăng thêm 0,1275 oC. Cho Ks = 0,52 độ/mol.
Nào, chúng ta hãy thử giải bài toán này.
Đầu tiên, chúng ta cần sử dụng công thức về độ tăng nhiệt độ sôi của dung dịch:
$$\Delta T = K_s \cdot m$$
Trong đó:
Ta sẽ sắp xếp lại công thức để tính nồng độ molan (m):
$$m = \frac{\Delta T}{K_s} = \frac{0,1275}{0,52}$$
Bây giờ ta tính toán:
$$m = \frac{0,1275}{0,52} = 0,2451923077 \, \text{mol/kg}$$
Hay làm tròn lại là 0,245 mol/kg.
Bây giờ, giả sử chúng ta hoà tan 1 gam chất A vào 100 mL nước. Do đó, khối lượng nước là 100 g (hay 0,1 kg).
Dùng công thức nồng độ molan (m = \frac{n}{khối lượng \, dung môi \, (kg)}), ta có số mol của A là:
$$n = m \times \text{khối lượng nước} = 0,245 \times 0,1 = 0,0245 \, \text{mol}$$
Chúng ta có 1 gam A, vì vậy khối lượng mol của A là:
$$M = \frac{khối \, lượng \, chất \, tan}{số \, mol} = \frac{1}{0,0245}$$
Tính toán tiếp theo:
$$M \approx 40,82 \, \text{g/mol}$$
Vậy khối lượng phân tử của chất A là khoảng 40,82 g/mol.
Nếu bạn muốn tiếp tục khám phá thế giới hóa học và nhiều công thức toán học lắt léo khác, hãy ghé thăm trituenhantao.io. Có thể sẽ không có hóa chất nhưng chắc chắn là có nhiều điều thú vị!