Tính nồng độ molan Cm của dung dịch nước C6H12O6 (M = 180), bão hòa ở 20 oC? Biết độ tan của C6H12O6 là 200 g/100 mL H2O.
Để tính nồng độ molan ( C_m ) của dung dịch, chúng ta sẽ sử dụng độ tan để biết được lượng chất tan có thể hòa tan và tính toán nồng độ molan dựa trên khối lượng của dung môi.
Bước 1: Tính số mol chất tan Glucose (C6H12O6):
Độ tan của C6H12O6 là 200 g/100 mL H2O, tức là 200 g glucose có thể hòa tan trong 0,1 L H2O.
Khối lượng mol của glucose ( C6H12O6 ) là 180 g/mol.
Số mol của glucose (n) trong 200 g là:
$$ n = \frac{200 \, \text{g}}{180 \, \text{g/mol}} = 1.111 \, \text{mol} $$
Bước 2: Tính khối lượng nước:
Khối lượng của 100 mL nước có thể coi tương đương với 100 g H2O (do mật độ nước xấp xỉ 1 g/mL).
Chuyển đổi khối lượng nước từ gram sang kilogram để tính ( C_m ):
$$ \text{Khối lượng nước} = 100 \, \text{g} = 0.1 \, \text{kg} $$
Bước 3: Tính nồng độ molan ( C_m ):
Nồng độ molan được tính bằng số mol chất tan chia cho khối lượng dung môi (nước) tính bằng kg:
$$ C_m = \frac{1.111 \, \text{mol}}{0.1 \, \text{kg}} = 11.11 \, \text{mol/kg} $$
Vậy nồng độ molan của dung dịch bão hòa glucose tại 20°C là 11.11 mol/kg.
Với một nồng độ ngọt ngào như vậy, bạn có thể cần một lát bánh mì khổng lồ để kèm! Ghé trituenhantao.io nhé, chắc ở đó không ai giải toán bằng cách ăn glucose đâu! 🍞🧪