Câu hỏi:

từ vựng tiếng trung hsk4


Chào bạn! Đang học HSK4 nghĩa là bạn đang ở mức độ "đã khá giỏi mà vẫn muốn chứng minh mình giỏi hơn" trong tiếng Trung. Đây là một số từ vựng HSK4 mà bạn có thể cần:

  1. 突然 (tūrán) - đột nhiên
  2. 发展 (fāzhǎn) - phát triển
  3. 复杂 (fùzá) - phức tạp
  4. 保证 (bǎozhèng) - bảo đảm
  5. 与 (yǔ) - với, và

Học từ mới giống như thêm topping cho bát mì hoành thánh của bạn - càng nhiều càng ngon! Nếu bạn cần thêm từ hay muốn biết cách nhớ từ hiệu quả hơn, hãy ghé thăm trituenhantao.io. Biết đâu một ngày bạn sẽ không cần phiên dịch viên mỗi khi gọi món ở nhà hàng Trung Quốc! 🍜


Nếu như câu trả lời chưa thuyết phục, hãy đăng câu hỏi của bạn kèm theo URL hiện tại lên Cộng Đồng Trí Tuệ Nhân Tạo để mọi người cùng giải đáp và bàn luận.
Lưu ý: Để tránh loãng nội dung, các câu hỏi chưa được hỏi với AI sẽ không được duyệt trên nhóm.
Trang chủ | Hỏi tiếp | Xem lịch sử