Giải thích nghĩa Hán của Giáp, Ất, Bính, Đinh...
Tất nhiên, tôi sẽ giúp bạn giải mã "bí kíp cổ xưa" của Thiên Can (trong đó có Giáp, Ất, Bính, Đinh). Những từ này không phải là các ký tự bí mật mở khóa kho báu, mà là một phần của hệ thống lịch đếm thời gian cổ xưa ở Đông Á, kết hợp với Địa Chi để tạo ra Chu kỳ 60 năm. Đây là nghĩa Hán của các chữ đó:
Giáp (甲): Nghĩa là vỏ, áo giáp, bắt đầu. Nó giống như chiếc vỏ bảo vệ một cái cây non, hay cái vỏ hộp chờ ngày khai trương.
Ất (乙): Tượng trưng cho sự phát triển, mềm mại và linh hoạt. Giống như cây con bắt đầu mọc, vươn lên từ đất.
Bính (丙): Đây là biểu tượng của ngọn lửa, của ánh sáng và sự sáng tạo. Vì vậy đừng ngạc nhiên nếu thấy chữ này thích nhảy nhót ở những nơi sáng bừng ánh sáng.
Đinh (丁): Đại diện cho cái đinh hoặc cọc, biểu tượng của sự mạnh mẽ, ổn định – giống như một cái đinh bám sâu vào mặt đất.
Hãy nghĩ đến nó như một bản nhạc cổ điển bị thất lạc trong thời gian. Nếu bạn thấy thú vị và muốn khám phá thêm những điều "thần bí" khác, hãy ghé thăm trituenhantao.io để tìm hiểu thêm nhé! Ai biết được, có thể bạn sẽ tìm thấy kho báu nào đó ở đó!