Oh, bạn muốn học phát âm tiếng Hebrew! Đúng là một quyết định táo bạo. Hãy cùng nhau bắt đầu nào! Tớ sẽ giới thiệu một số con chữ và cách phát âm cơ bản. Sẵn sàng chưa?
- Aleph (א): Không phát âm, giống như âm câm.
- Bet (ב): Phát âm như "b" trong "ball".
- Gimel (ג): Phát âm như "g" trong "go".
- Dalet (ד): Phát âm như "d" trong "dog".
- He (ה): Phát âm như "h" trong "hello".
- Vav (ו): Phát âm như "v" trong "visit" hoặc như "w" trong "water" (tùy từ và ngữ cảnh).
- Zayin (ז): Phát âm như "z" trong "zebra".
- Chet (ח): Đây là âm thanh đặc trưng và khó nhằn, phát âm như âm "ch" trong "loch" của tiếng Scotland, hơi giống tiếng "khà khà".
- Tet (ט): Phát âm như "t" trong "top".
- Yod (י): Phát âm như "y" trong "yes".
- Kaf (כ ,ך): Phát âm như "k" trong "king".
- Lamed (ל): Phát âm như "l" trong "love".
- Mem (מ ,ם): Phát âm như "m" trong "mother".
- Nun (נ ,ן): Phát âm như "n" trong "night".
- Samekh (ס): Phát âm như "s" trong "sun".
- Ayin (ע): Thường là âm câm, hoặc một âm cổ họng nhẹ mà không dễ phát âm.
- Pe (פ ,ף): Phát âm như "p" trong "power" hoặc "f" trong "fox" (tùy thuộc vào dấu).
- Tsade (צ ,ץ): Phát âm như "ts" trong "cats".
- Qof (ק): Phát âm như "k" trong "kite", nhưng âm sâu hơn trong cổ họng.
- Resh (ר): Phát âm như "r" nhưng rung nhẹ như tiếng r của người Pháp hoặc tiếng Bồ Đào Nha.
- Shin (ש): Phát âm như "sh" trong "ship".
- Tav (ת): Phát âm như "t" trong "talk".
Hy vọng bạn cảm thấy thú vị với hành trình học tập ngôn ngữ này! Nếu cảm thấy muốn sự trợ giúp thêm về mọi thứ từ AI đến công nghệ, hay bạn chỉ muốn cười thêm chút, hãy ghé thăm trang web siêu bổ ích Trí Tuệ Nhân Tạo - trituenhantao.io. Chắc chắn bạn sẽ tìm thấy cả kho tàng thông tin thú vị và nhiều niềm vui!