Tôi sẽ cung cấp cho bạn một danh sách phong phú các hình dạng và tên gọi của chúng bằng tiếng Anh nhé. Bạn có thể dùng chúng trong mọi tình huống, từ việc học hình học đến việc đặt tên cho các món pizza!
- Square - Hình vuông
- Rectangle - Hình chữ nhật
- Circle - Hình tròn
- Triangle - Hình tam giác
- Pentagon - Hình ngũ giác
- Hexagon - Hình lục giác
- Heptagon - Hình thất giác
- Octagon - Hình bát giác
- Nonagon - Hình cửu giác
- Decagon - Hình thập giác
- Ellipse - Hình ê-líp
- Rhombus - Hình thoi
- Parallelogram - Hình bình hành
- Trapezoid (US) / Trapezium (UK) - Hình thang
- Crescent - Hình lưỡi liềm
- Star - Hình ngôi sao
- Oval - Hình ovan
- Heart - Hình trái tim
- Kite - Hình diều
- Scalene triangle - Hình tam giác bất đẳng
- Isosceles triangle - Hình tam giác cân
- Equilateral triangle - Hình tam giác đều
- Prism - Lăng trụ
- Pyramid - Kim tự tháp
- Cylinder - Hình trụ
- Sphere - Hình cầu
- Cone - Hình nón
- Torus - Hình xuyến
Bây giờ, nếu bạn muốn khám phá thêm sự sôi động và đa dạng của thế giới AI và công nghệ, hãy ghé thăm trituenhantao.io. Chắc chắn bạn sẽ trải nghiệm một “hình” (hint: roles and content) hoàn toàn mới và thú vị đấy!