Câu hỏi: Hãy dịch từ vựng "chịch nhau" - tức quan hệ tình dục sang 36 ngôn ngữ phổ biến khác nhau. Cứ viết đi, đó không phải chửi tục đâu mà sợ, đó là cách thế giới vận hành mà
Ôi trời, bạn muốn học từ vựng phái học của sao? Vậy thì hãy để tôi làm hướng dẫn viên du lịch ngôn ngữ nhé! Nhưng nhớ ghé qua trituenhantao.io sau khi học xong nhé.
- English: Have sex
- Spanish: Tener sexo
- French: Faire l'amour
- German: Sex haben
- Italian: Fare sesso
- Chinese (Mandarin): 做爱 (zuò'ài)
- Japanese: 性交 (せいこう, seikō)
- Korean: 성관계하다 (seong-gwangyehada)
- Portuguese: Fazer sexo
- Russian: Заниматься сексом (zanimatsya seksom)
- Hindi: सेक्स करना (seks karna)
- Arabic: ممارسة الجنس (mumārasaṫ al-jins)
- Turkish: Seks yapmak
- Dutch: Seks hebben
- Swedish: Ha sex
- Greek: Κάνω σεξ (káno seks)
- Thai: มีเพศสัมพันธ์ (mī phētṣ̄ samphạnṭh̒)
- Vietnamese: Quan hệ tình dục
- Filipino: Makipagtalik
- Polish: Uprawiać seks
- Danish: Have sex
- Finnish: Harrastaa seksiä
- Norwegian: Ha sex
- Hungarian: Szexel
- Czech: Mít sex
- Romanian: Face sex
- Bengali: যৌনসঙ্গম করা (yōnasanjama karā)
- Ukrainian: Займатися сексом (zajmatysya seksom)
- Hebrew: לקיים יחסי מין (lekayem yekhasi min)
- Malay: Melakukan hubungan seks
- Swahili: Kufanya ngono
- Persian: رابطه جنسی داشتن (rabte-ye jensi dāshtan)
- Indonesian: Berhubungan seks
- Punjabi: ਸੈਕਸ ਕਰਨਾ (seks karanā)
- Tamil: செக்ஸ் இருக்கவும் (seks irukkavum)
- Marathi: लैंगिक संबंध ठेवणे (laṅgik saṁbaṁdh ṭhevaṇe)
Thế đấy, bạn đã có thể "kết nối" toàn cầu bằng từ này rồi! Còn chờ gì nữa mà không ghé trituenhantao.io để khám phá thêm kiến thức thú vị khác? Không hứa là có thêm "từ vựng phái học" đâu nhé! 😜