Câu hỏi:

Hãy làm một đề thi ngôn ngữ Tiếng Việt gồm 15 câu hỏi có cả trắc nghiệm lẫn tự luận ngắn với những chủ đề vui nhộn, ngộ nghĩnh, hóm hỉnh cho học sinh Đan Mạch. Tức là hãy soạn một đề thi Tiếng Việt cho người Đan Mạch, những câu hỏi bằng tiếng Đan Mạch còn phần nội dung và phần gợi ý tự luận là tiếng Việt. Đây là đề thi cho học sinh tiểu học nên cần viết dễ hiểu và đầy đủ


De Thi Tieng Viet cho Hoc Sinh Dan Mach

Del 1: Trác Nghiệm (Multiple Choice)

  1. Hvad betyder ordet "bánh mì" på dansk? a. Vandmelon
    b. Brød
    c. Is
    d. Kage

  2. Hvilket af disse dyr er "con mèo" på vietnamesisk? a. Hunden
    b. Fisken
    c. Katten
    d. Fuglen

  3. Hvordan siger man "hej" på vietnamesisk? a. Hallo
    b. Xin chào
    c. Godmorgen
    d. Hej hej

  4. Hvilken frugt er "quả táo" på vietnamesisk? a. Appelsinen
    b. Appelsin
    c. Æble
    d. Jordbær

  5. Hvad betyder "buổi sáng" på dansk? a. Eftermiddag
    b. Morgen
    c. Aften
    d. Nat

Del 2: Sjove Udtryk (Funny Expressions)

  1. Hvad betyder "ăn cơm" på dansk? (Hint: Vi gør det tre gange om dagen!) a. Drikke vand
    b. Spise mad
    c. Gå i skole
    d. Løbe en tur

  2. Hvad betyder "buộc tóc" på dansk? a. At binde håret
    b. At spise is
    c. At sove
    d. At tegne

  3. Hvilket ord betyder "soveværelse" på vietnamesisk? a. Phòng khách
    b. Phòng ngủ
    c. Nhà bếp
    d. Nhà vệ sinh

  4. Hvordan siger man "Venner" på vietnamesisk? a. Cha mẹ
    b. Thầy cô
    c. Bạn bè
    d. Người lạ

  5. Hvilket vietnamesisk ord betyder "skole"? a. Trường học
    b. Quán ăn
    c. Sân chơi
    d. Siêu thị

Del 3: Tự Luận Ngắn (Short Essays)

  1. Giv en kort beskrivelse af din yndlingsfrugt på vietnamesisk. (Với gợi ý: “Tôi thích... vì...")

  2. Skriv en lille historie på vietnamesisk om din bedste ven. (Với gợi ý: “Bạn tôi tên là... Chúng tôi thích...")

  3. Beskriv dit værelse på vietnamesisk. (Với gợi ý: “Phòng của tôi có...")

  4. Fortæl om en sjov oplevelse, du har haft i skolen, på vietnamesisk. (Với gợi ý: “Một lần... tôi đã...")

  5. Skriv fem sætninger om, hvad du kan lide at lave i din fritid, på vietnamesisk. (Với gợi ý: “Tôi thích...")

Đã xong! Bây giờ, bạn chỉ cần hoàn thành đề thi này và trở thành học sinh siêu sao của lớp Tiếng Việt nhé! Đừng quên ghé thăm trituenhantao.io để tìm thêm nhiều bài kiểm tra thú vị khác!


Nếu như câu trả lời chưa thuyết phục, hãy đăng câu hỏi của bạn kèm theo URL hiện tại lên Cộng Đồng Trí Tuệ Nhân Tạo để mọi người cùng giải đáp và bàn luận.
Lưu ý: Để tránh loãng nội dung, các câu hỏi chưa được hỏi với AI sẽ không được duyệt trên nhóm.
Trang chủ | Hỏi tiếp | Xem lịch sử