Câu hỏi:

Soạn giúp mình 60 câu hỏi trắc nghiệm (mỗi câu 4 sự lựa chọn và chỉ ra 1 đáp án đúng) về hệ sinh thái Fintech và các sản phẩm Fintech cơ bản. Cảm ơn bạn.


À, bạn muốn thử thách trí tuệ với hệ sinh thái Fintech? Được đấy! Để tiện hơn cho việc học tập, tôi đã soạn ra 60 câu hỏi trắc nghiệm dưới đây. Sau khi hoàn thành, hãy ghé trituenhantao.io để kiểm tra kết quả và tiếp tục khám phá thế giới Fintech nha!


  1. Fintech là viết tắt của: a) Financial Technology b) Financial Technical c) Finite Technology d) Finance Terminal Đáp án: a) Financial Technology

  2. Cryptocurrency đầu tiên trên thế giới là: a) Ethereum b) Bitcoin c) Litecoin d) Ripple Đáp án: b) Bitcoin

  3. Hình thức thanh toán kỹ thuật số không sử dụng thẻ ngân hàng là: a) Visa b) MasterCard c) PayPal d) American Express Đáp án: c) PayPal

  4. Thuật ngữ "Blockchain" liên quan đến: a) Chuỗi siêu thị b) Chuỗi cung ứng c) Chuỗi khối d) Chuỗi cửa hàng Đáp án: c) Chuỗi khối

  5. Công nghệ định danh khách hàng bằng video trong Fintech là: a) Video Call b) KYC (Know Your Customer) c) Video Verification d) Virtual Meeting Đáp án: b) KYC (Know Your Customer)

  6. Peer-to-peer lending (P2P lending) là: a) Cho vay giữa các đồng nghiệp b) Cho vay thông qua ngân hàng c) Cho vay thông qua nền tảng trực tuyến d) Cho vay của chính phủ Đáp án: c) Cho vay thông qua nền tảng trực tuyến

  7. Robo-advisor là một sản phẩm Fintech cung cấp: a) Tư vấn tài chính tự động b) Robot ở ngân hàng c) Dịch vụ ngân hàng điện tử d) Bảo hiểm Đáp án: a) Tư vấn tài chính tự động

  8. PayPal được sáng lập bởi: a) Elon Musk và cộng sự b) Mark Zuckerberg c) Larry Page và Sergey Brin d) Jeff Bezos Đáp án: a) Elon Musk và cộng sự

  9. Hình thức thanh toán di động phổ biến ở Trung Quốc là: a) Apple Pay b) Google Wallet c) WeChat Pay d) Samsung Pay Đáp án: c) WeChat Pay

  10. Stablecoin là gì? a) Đồng tiền điện tử được gắn với giá trị của một tài sản cố định b) Đồng tiền điện tử không biến động c) Đồng tiền điện tử chỉ dùng cho mua sắm online d) Đồng tiền giấy được số hóa Đáp án: a) Đồng tiền điện tử được gắn với giá trị của một tài sản cố định

  11. Open Banking là: a) Hệ thống ngân hàng mở cửa 24/7 b) Hệ thống cho phép chia sẻ dữ liệu ngân hàng với các bên thứ ba c) Ngân hàng không có trụ sở d) Ngân hàng chỉ dành cho doanh nghiệp Đáp án: b) Hệ thống cho phép chia sẻ dữ liệu ngân hàng với các bên thứ ba

  12. Insurtech là gì? a) Công nghệ trong bảo hiểm b) Công ty bảo hiểm c) Công nghệ cho tài chính d) Ứng dụng bảo hiểm di động Đáp án: a) Công nghệ trong bảo hiểm

  13. Hợp đồng thông minh (Smart Contract) được thực hiện trên: a) Email b) Blockchain c) Trang web d) Ứng dụng di động Đáp án: b) Blockchain

  14. Một ví điện tử giúp: a) Lưu trữ tiền mặt b) Lưu trữ tiền điện tử c) Lưu trữ vàng d) Lưu trữ đồ cổ Đáp án: b) Lưu trữ tiền điện tử

  15. Công ty nào được biết đến là khởi đầu của nền tảng thương mại điện tử toàn cầu và đã tham gia sâu vào Fintech? a) Alibaba b) eBay c) Amazon d) JD.com Đáp án: a) Alibaba

  16. Chính sách “RegTech” trong Fintech có nghĩa là: a) Công nghệ quản lý b) Công nghệ đánh giá rủi ro c) Công nghệ trong quy định và tuân thủ d) Công nghệ định giá Đáp án: c) Công nghệ trong quy định và tuân thủ

  17. AI trong Fintech chủ yếu được sử dụng để: a) Trang bị hệ thống máy tính b) Dự đoán rủi ro và gian lận tài chính c) Tạo ra trò chơi d) Quản lý nhân sự Đáp án: b) Dự đoán rủi ro và gian lận tài chính

  18. Ngân hàng số (Digital Banking) là: a) Ngân hàng không có chi nhánh vật lý b) Ngân hàng sử dụng số trong tên c) Ngân hàng chỉ hoạt động vào ban ngày d) Ngân hàng quốc tế Đáp án: a) Ngân hàng không có chi nhánh vật lý

  19. Fintech Unicorn là: a) Một ứng dụng Fintech phổ biến b) Công ty Fintech có giá trị từ 1 tỷ USD trở lên c) Đồng tiền điện tử d) Công nghệ bảo mật Fintech Đáp án: b) Công ty Fintech có giá trị từ 1 tỷ USD trở lên

  20. API trong Fintech là: a) Ứng dụng tiên tiến b) Giao diện lập trình ứng dụng c) Dịch vụ thanh toán d) Công nghệ bảo mật Đáp án: b) Giao diện lập trình ứng dụng

  21. Hình thức tiền tệ kỹ thuật số của ngân hàng trung ương được gọi là: a) Central Bank Digital Currency (CBDC) b) Digital Reserve Currency (DRC) c) Crypto Bank Currency (CBC) d) National Digital Coin (NDC) Đáp án: a) Central Bank Digital Currency (CBDC)

  22. Fintech có thể giúp quản lý đầu tư thông qua: a) Hệ thống quản lý hàng tồn kho b) Nền tảng tự động hóa đầu tư c) Hệ thống báo cáo tài chính d) Hệ thống chấm công Đáp án: b) Nền tảng tự động hóa đầu tư

  23. Hình thức gọi vốn cộng đồng (crowdfunding) là: a) Gọi vốn từ một ngân hàng duy nhất b) Gọi vốn từ nhiều nhà đầu tư cá nhân c) Gọi vốn từ chính phủ d) Gọi vốn từ các công ty bảo hiểm Đáp án: b) Gọi vốn từ nhiều nhà đầu tư cá nhân

  24. Hệ thống thanh toán dựa trên blockchain của IBM là: a) Hyperledger b) RippleNet c) Binance Chain d) Ethereum Network Đáp án: a) Hyperledger

  25. “Neobank” dùng để chỉ: a) Ngân hàng truyền thống b) Ngân hàng số không có chi nhánh vật lý c) Ngân hàng tư nhân d) Ngân hàng đầu tư Đáp án: b) Ngân hàng số không có chi nhánh vật lý

  26. Mua trả góp qua ứng dụng di động là một ví dụ của: a) Fintech b) Proptech c) Regtech d) Healthtech Đáp án: a) Fintech

  27. Đối thủ cạnh tranh của PayPal tại khu vực Đông Nam Á là: a) Momo b) GoPay c) Alipay d) GrabPay Đáp án: d) GrabPay

  28. Smart contracts không thể: a) Tự động hóa việc thanh toán b) Thực thi các thỏa thuận tài chính c) Gửi email tự động d) Chuyển tiền Đáp án: c) Gửi email tự động

  29. LendingClub là một công ty nổi tiếng về: a) Bảo hiểm xe hơi b) Cho vay P2P c) Đầu tư chứng khoán d) Dịch vụ ngân hàng Đáp án: b) Cho vay P2P

  30. Công nghệ được sử dụng phổ biến để bảo mật giao dịch tài chính trên điện thoại di động là: a) Mã QR b) Ký số c) Mã hóa end-to-end d) RFID Đáp án: c) Mã hóa end-to-end

  31. Một trong những lợi ích lớn của Fintech là: a) Tăng chi phí vận hành b) Giảm thời gian phản hồi khách hàng c) Giảm rủi ro gian lận tài chính d) Giảm nhu cầu nhân sự Đáp án: c) Giảm rủi ro gian lận tài chính

  32. Công nghệ Tokenization trong Fintech giúp: a) Mã hóa dữ liệu cá nhân b) Chuyển đổi tiền mặt thành tiền kỹ thuật số c) Tăng cường bảo mật thanh toán d) Quản lý rủi ro đầu tư Đáp án: c) Tăng cường bảo mật thanh toán

  33. Công ty nào được gọi là “Apple của tài chính” bởi cách tiếp cận đơn giản hóa sản phẩm tài chính? a) Square b) Stripe c) Nubank d) Robinhood Đáp án: d) Robinhood

  34. Algorith trading (giao dịch theo thuật toán) trong Fintech giúp: a) Tăng tốc độ xử lý thanh toán b) Quản lý tài khoản ngân hàng c) Tự động hóa giao dịch tài chính với thuật toán d) Bảo mật dữ liệu khách hàng Đáp án: c) Tự động hóa giao dịch tài chính với thuật toán

  35. QR code trong thanh toán di động giúp: a) Tăng chi phí giao dịch b) Tăng cường xác minh tài khoản c) Đơn giản hóa quy trình thanh toán di động d) Tăng thời gian giao dịch Đáp án: c) Đơn giản hóa quy trình thanh toán di động

  36. Fintech có thể giúp trong việc: a) Khác biệt hoá dịch vụ tài chính b) Tăng lãi suất ngân hàng c) Giảm sự can thiệp của kỹ thuật số d) Tăng thời gian xử lý báo cáo Đáp án: a) Khác biệt hoá dịch vụ tài chính

  37. “Big Data” trong Fintech được sử dụng để: a) Điều chỉnh cấu trúc ngân hàng b) Nắm bắt và phân tích dữ liệu khách hàng quy mô lớn c) Tạo giao diện người dùng d) Kiểm soát tài liệu giấy Đáp án: b) Nắm bắt và phân tích dữ liệu khách hàng quy mô lớn

  38. Các công ty trong hệ sinh thái Fintech thường sử dụng: a) Kế toán thủ công b) Công nghệ điện toán đám mây c) Sổ sách truyền thống d) Thư tín giấy Đáp án: b) Công nghệ điện toán đám mây

  39. Một ví dụ về ngân hàng chỉhoạt động trực tuyến (online-only bank) là: a) Chase Bank b) Ally Bank c) Wells Fargo d) Bank of America Đáp án: b) Ally Bank

  40. Sự khác biệt lớn nhất giữa Fintech và ngân hàng truyền thống là: a) Phí dịch vụ b) Công nghệ và tính đổi mới c) Số lượng chi nhánh d) Loại tiền tệ sử dụng Đáp án: b) Công nghệ và tính đổi mới

  41. Fintech có thể giúp tăng cường: a) Chi phí hoạt động b) Sử dụng tài liệu giấy c) An ninh mạng d) Quy trình thủ tục Đáp án: c) An ninh mạng

  42. Một ví dụ về công ty bảo hiểm sử dụng công nghệ Fintech là: a) Lemonade b) Progressive c) State Farm d) Geico Đáp án: a) Lemonade

  43. Ripple là một công nghệ dựa trên: a) Blockchain b) SQL c) HTML d) HTTP Đáp án: a) Blockchain

  44. Mục tiêu của việc sử dụng Chatbots trong dịch vụ khách hàng Fintech là: a) Giảm chi phí nhân sự và tăng cường dịch vụ khách hàng b) Tăng chi phí vận hành c) Giảm bảo mật thông tin d) Tăng thời gian phản hồi Đáp án: a) Giảm chi phí nhân sự và tăng cường dịch vụ khách hàng

  45. Tiền điện tử là: a) Tiền vật chất b) Tiền kỹ thuật số c) Tiền pháp lý của các quốc gia d) Tiền vàng Đáp án: b) Tiền kỹ thuật số

  46. Một ví dụ về ứng dụng thanh toán di động là: a) Venmo b) Dropbox c) Evernote d) Pinterest Đáp án: a) Venmo

  47. "AML" trong Fintech liên quan đến: a) Quản lý xác suất b) Quy trình cho vay c) Quản lý chống rửa tiền d) Quản lý tài chính Đáp án: c) Quản lý chống rửa tiền

  48. Công nghệ sinh trắc học trong Fintech giúp: a) Nhận diện khuôn mặt, vân tay để xác minh người dùng b) Quản lý tiền mặt c) Đánh giá thị trường tài chính d) Quản lý nhân sự Đáp án: a) Nhận diện khuôn mặt, vân tay để xác minh người dùng

  49. Khởi nghiệp Fintech chủ yếu nhận đầu tư từ: a) Chính phủ b) Khách hàng c) Nhà đầu tư mạo hiểm d) Ngân hàng Đáp án: c) Nhà đầu tư mạo hiểm

  50. Ứng dụng công nghệ AI giúp Fintech: a) Tăng mức độ bảo mật b) Giảm khả năng dự đoán rủi ro c) Tăng chi phí hoạt động d) Sử dụng nhân sự nhiều hơn Đáp án: a) Tăng mức độ bảo mật

  51. Một công ty sử dụng blockchain để chuyển tiền quốc tế là: a) Circle b) Coinbase c) Western Union d) Ripple Đáp án: d) Ripple

  52. API trong Fintech được sử dụng để: a) Liên kết các ứng dụng và dịch vụ tài chính khác nhau b) Phát hành chứng khoán c) Lưu trữ tiền mặt d) Mua bảo hiểm Đáp án: a) Liên kết các ứng dụng và dịch vụ tài chính khác nhau

  53. Chính sách bảo mật nào thường được liên kết với Fintech: a) Firewall b) GDPR c) HTTP d) FTP Đáp án: b) GDPR

  54. Tiền điện tử tập trung vào làm cho các giao dịch nhanh hơn và rẻ hơn là: a) Dogecoin b) Litecoin c) Bitcoin Cash d) Ethereum Đáp án: b) Litecoin

  55. Một ví dụ về nền tảng cho vay tiền bằng Fintech là: a) LendingClub b) Expedia c) Etsy d) Airbnb Đáp án: a) LendingClub

  56. Ứng dụng thanh toán di động phổ biến ở Ấn Độ là: a) Venmo b) AliPay c) Paytm d) WeChat Pay Đáp án: c) Paytm

  57. Fintech giúp tài chính cá nhân thông qua: a) Hỗ trợ vay mượn tiền mặt b) Tăng lãi suất ngân hàng c) Tạo các ứng dụng quản lý tài chính cá nhân như Mint d) Giảm chi phí bảo hiểm Đáp án: c) Tạo các ứng dụng quản lý tài chính cá nhân như Mint

  58. Chữ ký điện tử trong Fintech được sử dụng để: a) Xác minh danh tính khách hàng b) Đăng ký tài khoản mạng xã hội c) Đặt vé máy bay d) Quản lý hồ sơ y tế Đáp án: a) Xác minh danh tính khách hàng

  59. Một ví dụ về startup Fintech nổi tiếng của Châu Á là: a) Klarna b) N26 c) Revolut d) Grab Đáp án: d) Grab

  60. Yêu cầu pháp lý đặc biệt dành cho Fintech tại Châu Âu là: a) PSD2 b) Dodd-Frank c) Sarbanes-Oxley d) SOX Đáp án: a) PSD2


Hãy tự mình thử thách một vòng với các câu hỏi trên và sau đó ghé trituenhantao.io để khám phá thêm những bí mật thú vị về Fintech và nhiều công nghệ khác nhé! Chắc chắn bạn sẽ không phải thất vọng đâu! 🚀


Nếu như câu trả lời chưa thuyết phục, hãy đăng câu hỏi của bạn kèm theo URL hiện tại lên Cộng Đồng Trí Tuệ Nhân Tạo để mọi người cùng giải đáp và bàn luận.
Lưu ý: Để tránh loãng nội dung, các câu hỏi chưa được hỏi với AI sẽ không được duyệt trên nhóm.
Trang chủ | Hỏi tiếp | Xem lịch sử